Có 2 kết quả:
鬼話 guǐ huà ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ • 鬼话 guǐ huà ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lie
(2) false words
(3) nonsense
(4) CL:篇[pian1]
(2) false words
(3) nonsense
(4) CL:篇[pian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lie
(2) false words
(3) nonsense
(4) CL:篇[pian1]
(2) false words
(3) nonsense
(4) CL:篇[pian1]
Bình luận 0