Có 2 kết quả:

鬼話 guǐ huà ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ鬼话 guǐ huà ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lie
(2) false words
(3) nonsense
(4) CL:篇[pian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lie
(2) false words
(3) nonsense
(4) CL:篇[pian1]

Bình luận 0